Như thường lệ với mỗi một môn thể thao sẽ có những từ vựng tương ứng với bộ môn đó và ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh là gì?
Đây là những kiến thức cơ bản cần thiết dành cho những ai yêu thích môn bóng chuyền, cũng như những bạn muốn học hỏi và bổ sung từ vựng tiếng anh về bộ môn thể thao đầy thú vị này.
Từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh?
Không chỉ trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Mà chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một cách chi tiết về từng thuật ngữ cụ thể nhất của bộ môn bóng chuyền.
Từ vựng tiếng anh về bóng chuyền
- Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball.
- Luật bóng chuyền >> volleyball law(volleyball Rules).
- Sân bóng chuyền >> Volleyball course
- Giải bóng chuyền >> Volleyball Tournament
- Bóng chuyền nữ >> Girls Volleyball( Women’s Volleyball)
- Đội bóng chuyền >> Volleyball Team
- Giải vô địch bóng chuyền >> Volleyball Championship
- Bóng chuyền bãi biển >> Beach Volleyball
- Quả bóng chuyền tiếng anh là Ball(volleyball vector)
- Vận động viên bóng chuyền >> Volleyball Player
- Trong tài >> referee
- Huấn luyện viên >> Coach
Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền
- Đập bóng >> Spiking
- Chắn bóng >> Blocking
- Chắn bóng nhẹ >> Soft block
- Chuyền bóng nhanh >> Quick set
- Đánh bóng giãn biên >> Line anh Cross
- Nhồi bóng >>Bounce
- Giao bóng thấp >> Underhand
- Phát bóng ăn điểm trực tiếp >> ACE
- Đỡ bóng bước một >> Passing
- Chuyền hai >> Setting
- Giành quyền giao bóng >> Siding out
- Tâng bóng >> Bump
- Đập bóng >> Spike
- Tấn công >> Offense
- Phòng thủ >> Defense
- Bóng trong sân >> In
- Bóng ngoài sân >> Out
- Kiểm soát bóng >> Catching
Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Các bạn nào có thêm những từ vựng tiếng anh mới về môn bóng chuyền có thể để lại Comment và wikithethao.com sẽ bổ sung vào bài viết sớm nhất!
Đúng cái mình đang tìm từ mới trong tiếng anh của bộ môn bóng chuyền! 1 like cho bài viết hay.