Bạn mới bắt đầu chơi golf và các thuật ngữ trong golf khiến bạn trở nên khó khăn và lúng túng khi tiếp cận với bộ môn thể thao này.
Vậy bài viết này của wikithethao.com sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và chi tiết danh sách các thuật ngữ golf từ A đến Z, giúp bạn tự tin hơn để chinh phục sân cỏ và hòa mình vào cộng đồng golfer.
A
- Ace: Bạn chỉ cần một cú đánh để đưa bóng vào lỗ.
- Airmail: Cú đánh tiệm cận đưa bóng bay quá green.
- All Square: Thuật ngữ trong golf được sử dụng khi chơi đấu gậy (match play) để mô tả một trận đấu đang hòa.
- Angle Of Attack: Là chuyển động lên hoặc xuống của gậy golf tại thời điểm tiếp xúc bóng.
- Albatross: Thuật ngữ này dùng để chỉ việc bạn kết thúc hố với điểm cách gậy chuẩn (par) 3 gậy.
- Alignment: Quá trình nhắm mục tiêu cho cú đánh golf. Căn chỉnh được xác định bởi hướng bàn chân, vai và mặt gậy của bạn.
- Aimpoint: Một phương pháp đọc green (để hiểu độ dốc) bằng cách cảm nhận độ dốc bằng bàn chân của bạn.
- Apron: Khu vực cỏ ngắn xung quanh green – còn được gọi là fringe (rìa).
- Attend The Flag: Thường được rút ngắn thành “tend it”, nghĩa là nhờ ai đó (caddie hoặc bạn chơi cùng) giữ cờ trong khi bạn gạt bóng. Khi bóng của bạn đến gần lỗ, người đó sẽ rút cờ ra.
B
- Backswing: Là động tác đưa gậy về phía sau trong cú đánh golf, bắt đầu từ vị trí vào bóng cho đến vị trí cuối cùng khi gậy dừng lại để chuẩn bị di chuyển về phía trước.
- Back Nine: Trong golf, thuật ngữ chỉ 9 lỗ thứ hai của vòng đấu 18 lỗ.
- Bogey: Thuật ngữ trong golf để chỉ khi bạn ghi được nhiều hơn 1 điểm so với par của hố đó. Ví dụ, bạn thực hiện 5 gậy để đưa bóng vào hố par 4.
- Breakfast Ball: Thuật ngữ trong golf để chỉ cú đánh lại. Nếu bạn đánh hỏng ở hố đầu tiên, bạn được đánh lại một quả khác mà không bị phạt.
- Blast Shot: Đây là một cú đánh mà bạn đánh dưới bóng và đưa nó ra khỏi hố cát.
- Buggy: Thuật ngữ để chỉ xe golf.
- Bump & Run: Một loại cú chip ngắn, bạn đánh bóng thấp và để nó lăn đến lỗ.
- Buzzard: Thuật ngữ lóng trong golf để chỉ việc bạn thực hiện cú đánh double bogey trên một hố. Double-bogey là khi bạn ghi được nhiều hơn 2 điểm so với par. Ví dụ, bạn thực hiện 6 gậy để đưa bóng vào hố par 4.
- Bunker: Là thuật ngữ chỉ bẫy cát.
- Ball Marker: Một vật dụng nhỏ hoặc đồng xu được sử dụng để đánh dấu bóng của bạn trên green trong khi những người chơi khác đang gạt bóng.
- Baseball Grip: Một trong ba kỹ thuật cầm gậy golf phổ biến nhất – cả 10 ngón tay đều đặt trên gậy.
- Better Ball: Thuật ngữ này còn được gọi là Four-ball. Đây là một cuộc thi đấu đồng đội và điểm số của đội bạn là điểm số tốt nhất của golfer trong đội.
- Backspin: Khi bóng của bạn đáp xuống green và lăn ngược lại.
- Birdie: Thuật ngữ trong golf để chỉ việc bạn ghi được thấp hơn 1 điểm so với par của một hố.
- Bladed Shot: Thuật ngữ trong golf để chỉ người chơi đánh bóng bằng phần dưới của gậy sắt thay vì mặt gậy. Điều này khiến bóng bay thấp và đi quá xa.
C
- Caddie: Người mang gậy và tư vấn cho golfer trong thi đấu.
- Cabbage: Thuật ngữ trong golf chỉ cỏ cao và rough sâu.
- Chip: Cú đánh được thực hiện khi bạn ở gần green. Bạn thường sử dụng gậy wedge, thực hiện một cú vung (tương tự như gạt bóng) và đưa bóng lên putting green.
- Compression: Thuật ngữ mô tả quả bóng golf bị ép vào mặt gậy khi tiếp xúc.
- Cut: Thuật ngữ golf để chỉ cú slice nhỏ. Đối với golfer thuận tay phải, thuật ngữ này mô tả một cú đánh bóng cong nhẹ sang phải.
- Carry Bag: Túi gậy golf nhẹ, dễ dàng mang theo khi đi bộ trên sân golf.
- Condor: Thuật ngữ golf để chỉ việc ghi ít hơn 4 gậy so với par trên một lỗ.
- Course Rating: Chỉ số được sử dụng để tính toán handicap của bạn.
- Cart Bag: Túi gậy golf lớn, có nhiều ngăn đựng đồ và được thiết kế để sử dụng khi thuê xe golf điện.
- Collar: Cỏ ngắn gần green.
D
- Divot: Phần cỏ bị hất lên sau cú đánh trúng đất hoặc dùng để chỉ vết lõm trên green do bóng rơi xuống tạo thành.
- Dogleg: Thuật ngữ phổ biến trong golf để chỉ sự bẻ cong của hố golf. Thường thì hố sẽ thẳng cho cú đánh tee đầu tiên nhưng sẽ bẻ trái hoặc phải ở cú đánh tiếp cận green.
- Double Bogey: Là thuật ngữ trong golf để chỉ kết quả cao hơn 2 gậy so với điểm chuẩn (par) của hố đó.
- Double Eagle: Từ đồng nghĩa với Albatross. Khi bạn đạt điểm cách điểm chuẩn (par) 3 gậy sau 1 hố.
- Downswing: Downswing là động tác vung gậy xuống để đánh bóng trong cú golf.
- Dormie: Thuật ngữ trong golf được sử dụng khi chơi theo thể thức đấu gậy (match play). Nó có nghĩa là một người chơi đang dẫn trước đối thủ một số lỗ bằng với số lỗ còn lại.
- Driver: Gậy dài nhất trong túi golf. Gậy driver được sử dụng trên hầu hết các hố par 4 và par 5, còn được gọi là gậy 1-wood.
- Dimples: Các vết lõm nhỏ trên bề mặt của bóng golf. Chúng giúp giảm lực cản của gió lên bóng, giúp bóng bay xa hơn và thẳng hơn.
E
- Eagle: Thuật ngữ chỉ việc bạn hoàn thành 1 lỗ ít hơn 2 gậy so với par. Ví dụ, bạn thực hiện 3 gậy trên lỗ par 5.
- Elevated Green: Green cao hơn fairway. Đây là tình huống bạn phải đánh bóng lên green vì bề mặt putting nằm ở vị trí cao hơn so với fairway.
- Explosion Shot: Thuật ngữ được dùng cho cú đánh cát (bunker shot) ở khu vực green. Với cú đánh này, bạn sẽ chạm gậy phía sau bóng để tạo lực đẩy bóng lên green.
F
- Fade: Nghĩa bóng của “cú đánh cắt”. Thuật ngữ lóng trong golf chỉ cú đánh hơi chếch sang phải.
- Free Drop: Quy tắc cho phép bạn thả bóng lại mà không bị phạt gậy.
- Fried Egg: Thuật ngữ trong golf được sử dụng khi bóng của bạn bị chôn vùi trong hố cát, bạn chỉ nhìn thấy phần đỉnh của bóng.
- Front Nine: Thuật ngữ golf chỉ 9 lỗ đầu tiên trong một vòng golf 18 lỗ.
- Fairway: Khu vực cỏ được cắt thấp xung quanh lỗ golf.
- Flop Shot: Thuật ngữ trong golf chỉ cú đánh chip khiến bóng bay lên rất cao và rơi xuống green một cách nhẹ nhàng.
- Footwork: Diễn tả hoạt động của bàn chân trong cú swing golf.
- Flyer: Thuật ngữ để chỉ việc bạn đánh bóng và nó đi xa hơn nhiều so với dự định.
- Four-Ball: Thể thức thi đấu đồng đội hai người – cả hai người chơi đều đánh hố và điểm số tốt nhất trên hố đó là điểm của đội.
- Foursome: Nhóm bốn golfer chơi cùng nhau. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả một thể thức thi đấu hai người chơi đánh xen kẽ.
G
- Green: Khu vực cỏ được cắt sát nơi đặt lỗ golf. Khi bạn lên đến green, bạn sử dụng gậy putter để đưa bóng vào lỗ.
- Gimme: Một cú putt ngắn được chấp nhận mà không cần phải gạt bóng.
- Groove: Các rãnh ngang và song song trên mặt gậy golf. Các rãnh là lý do tại sao bóng golf xoáy.
- Grounding: Thuật ngữ trong golf để chỉ việc chạm gậy xuống đất trước khi bắt đầu vung gậy.
- Grass Bunker: Bunker không có cát, chỉ có cỏ.
- Green Fee: Thuật ngữ trong golf chỉ khoản phí bạn phải trả để chơi trên một sân golf cụ thể.
- Greenskeeper: Đây là thuật ngữ trong golf để chỉ người phụ trách bảo trì sân golf.
- Grip: Thuật ngữ trong golf có hai định nghĩa khác nhau.
- Phần cao su ở đầu gậy golf mà bạn dùng để cầm gậy.
- Golfer: Thuật ngữ để chỉ người chơi golf.
- Grand Slam: Nếu một golfer thi đấu chuyên nghiệp PGA giành được cả 4 giải vô địch lớn (Masters, US Open, Open Championship, PGA Championship), họ đã giành được “Grand Slam”.
- Cách bạn cầm gậy.
- Gross Score: Tổng số gậy bạn cần để hoàn thành một hố và cả vòng golf.
H
- Hazard: Hazard là khu vực nguy hiểm trên sân golf, thường là suối, sông, hồ hoặc khu vực cỏ cao được đánh dấu bằng sơn đỏ hoặc vàng.
- Half Shot: Đây là cú đánh được thực hiện bằng cách vung gậy ngắn hơn bình thường.
- Handicap: Handicap của golfer là thước đo năng lực của họ trên sân.
- Honor: Thuật ngữ golf chỉ người chơi nào trong nhóm sẽ thực hiện cú đánh đầu tiên trên tee.
- Hybrid: Hybrid là loại gậy kết hợp giữa gậy sắt dài và gậy gỗ fairway.
- Hanging Lie: Đây là tình huống bóng nằm ở vị trí thấp hơn chân trên một sườn dốc.
- Hole Out: Là thuật ngữ để chỉ việc bạn thực hiện một cú đánh đưa bóng vào lỗ từ ngoài vùng green bằng gậy khác gậy putter (gậy gạt bóng).
- Hook: Là cú đánh bóng bị lệch sang trái (đối với người thuận tay phải).
- Hold the Green: Thuật ngữ chỉ việc bóng rơi xuống và nằm trên green.
- Hybrid Bag: Loại túi golf được thiết kế để đeo vai nhưng cũng có các tính năng để bạn có để khi thuê xe đẩy golf.
I
- Impact Position: Vị trí gậy và cơ thể bạn tại thời điểm chạm bóng.
- In Play: Thuật ngữ golf chỉ quả bóng vẫn có thể đánh lại. Bóng không bị đánh ra ngoài khu vực sân hoặc rơi vào vùng nguy hiểm.
- In The Leather: Mô tả chiều dài gậy putter tính từ đầu gậy đến phần đầu cán cầm.
J
- Jerked The Putt: Thuật ngữ trong golf chỉ cú putt bị kéo ngay sang trái (đối với người thuận tay phải).
- Juicy Lie: Thuật ngữ trong golf chỉ tình trạng bóng nằm ở vị trí khó đánh vì nằm trong cỏ dày.
K
- Kick In: Trong thuật ngữ golf, cú đánh tiếp cận bóng rơi rất gần lỗ.
- Knee-Knocker: Thuật ngữ golf chỉ cú putt ngắn nhưng quan trọng.
- Knife: Thuật ngữ golf chỉ gậy sắt 1 (1-iron).
- Knockdown: Cú đánh bóng bạn cố tình đánh thấp, thường để tránh gió hoặc để bóng đi thấp qua cành cây.
L
- Loft: Mỗi gậy golf đều có độ loft. Độ loft ảnh hưởng đến việc bóng đi cao và xa đến mức nào khi bạn thực hiện cú đánh.
- Lateral Slide: Đây là một động tác trong cú swing mà bạn nên tránh.
- Long Game: Thuật ngữ này đề cập đến các gậy golf giúp bạn đánh bóng đi xa.
- Loop: Thuật ngữ để chỉ một vòng golf và thường được các caddy sử dụng.
- Level Par: Thuật ngữ này đồng nghĩa với Even Par. Nó có nghĩa là điểm số của bạn bằng với par.
- Lip-Out: Thuật ngữ này chỉ trường hợp bóng chạm vào lỗ nhưng không vào. Bóng lăn quanh miệng lỗ và lăn ra ngoài.
- Lost Ball: Thuật ngữ này mô tả tình huống bạn không thể tìm thấy bóng sau một cú đánh hỏng. Bạn phải chịu phạt và đánh lại cú đó.
M
- Match Play: Match Play là thể thức thi đấu golf đối kháng trực tiếp, trong đó hai golfer hoặc hai đội thi đấu với nhau tại từng hố. Người hoặc đội nào có điểm số thấp hơn tại hố đó sẽ chiến thắng hố đó.
- Mixed Foursome: Thể thức thi đấu golf theo đội, các đội phải có cả nam và nữ thi đấu.
- Majors: Những giải đấu danh giá nhất trong golf chuyên nghiệp bao gồm The Masters, US Open, The Open (British Open) và PGA Championship.
- Mallet: Gậy gạt có đầu gậy lớn hơn.
N
- Net Score: Thuật ngữ trong golf để chỉ điểm số của bạn trừ đi điểm chấp.
- Nip It: Thuật ngữ để chỉ cú đánh chip hoàn hảo.
O
- OB (Out Of Bounds): Trong golf, OB là thuật ngữ chỉ cú đánh bóng đi ra ngoài sân. Khu vực OB thường được đánh dấu bằng cọc trắng hoặc sơn trắng. Khi bóng đi vào khu vực OB, golfer sẽ bị phạt 1 gậy và phải đánh lại từ vị trí trước đó.
- Overlap Grip: Overlap Grip là cách cầm gậy golf trong đó ngón út bàn tay phải đặt giữa ngón trỏ và ngón giữa bàn tay trái (đối với golfer thuận tay phải).
- Open Face: Open Face là cách mở mặt gậy để tăng độ loft (góc nghiêng mặt gậy). Kỹ thuật này thường được sử dụng khi đánh bóng tại hố cát (bunker).
- Open Stance: Open Stance là cách đứng mở hướng bàn chân. Golfer thuận tay phải sẽ hướng bàn chân trái hơi lệch sang trái.
P
- Par: Thuật ngữ golf để chỉ điểm “mục tiêu” của mỗi hố.
- Pace: Trong thuật ngữ golf, pace chỉ thời gian bạn thực hiện một cú đánh hoặc thời gian để hoàn thành một vòng golf.
- PGA: Viết tắt của Hiệp hội Golf Chuyên nghiệp (Professional Golf Association).
- Plugged Lie: Thuật ngữ golf mô tả một quả bóng bị vùi sâu trong đất hoặc cát.
- Pull: Cú đánh hoặc cú gạt bóng ngay lập tức đi lệch sang trái mục tiêu (đối với người thuận tay phải).
- Push: Cú đánh hoặc cú gạt bóng ngay lập tức đi lệch sang phải mục tiêu (đối với người thuận tay phải).
- Punch Shot: Thuật ngữ golf để chỉ cú đánh mà bạn cố tình đánh thấp để tránh cành cây hoặc giữ bóng không bị gió ảnh hưởng.
- Putter: Gậy đánh golf được sử dụng khi bạn đến vùng green.
- Penalty Stroke: Mô tả việc bạn phải cộng thêm 1 gậy vào bảng điểm để đưa bóng trở lại trạng thái thi đấu.
Q
- Quadruple Bogey: Thuật ngữ trong golf chỉ điểm số cao hơn gậy chuẩn 4 gậy.
- Quintuple Bogey: Thuật ngữ trong golf chỉ điểm số cao hơn gậy chuẩn 5 gậy.
R
- Range Finder: Thiết bị đo khoảng cách giữa bạn và cờ.
- Rough: Thuật ngữ trong golf chỉ vùng cỏ cao hơn ở bên ngoài fairway. Những cú đánh từ rough khó thực hiện hơn.
- Rake: Dụng cụ được sử dụng để san phẳng cát trong bunker sau khi bạn thực hiện cú đánh.
- Recovery Shot: Cú đánh được thực hiện để thoát khỏi khu vực khó và đưa bóng trở lại fairway.
- Range Ball: Một quả bóng được thiết kế để sử dụng trên driving range.
S
- Slice: Cú đánh bóng bị kéo mạnh sang phải (đối với người thuận tay phải).
- Sand Wedge: Gậy có độ loft 56 độ, dùng để đánh bóng từ hố cát và chip bóng quanh green.
- Scratch: Người chơi golf có handicap 0.
- Stroke Play: Thể thức thi đấu phổ biến nhất trong golf. Người có tổng điểm thấp nhất trong 18 hố sẽ là người chiến thắng.
- Swing: Vung gậy đánh bóng.
- Shotgun Start: Thể thức giải đấu bắt đầu đồng loạt, tất cả golfer xuất phát cùng một lúc nhưng ở các hố khác nhau.
- Shank: Đánh trúng cán gậy thay mặt gậy, dẫn đến cú đánh hỏng.
- Square: Đứng chuẩn hướng bóng.
- Sink A Putt: Đưa bóng vào lỗ bằng một cú gót.
- Slope Rating: Một trong những chỉ số quan trọng để tính handicap golf. Slope đo độ khó của sân golf cho tất cả trình độ người chơi.
- Sole: Mặt dưới của gậy golf.
- Stableford: Thể thức thi đấu golf tính điểm theo từng hố dựa trên thành tích. Ví dụ, bạn được 1 điểm cho bogey, 3 điểm cho par và 7 điểm cho birdie. Người chơi có nhiều điểm nhất sau vòng đấu sẽ thắng.
- Stimpmeter: Thiết bị đo tốc độ green.
- Sunday Bag: Túi golf nhỏ, chỉ chứa tối đa 5 gậy, phù hợp để luyện tập hoặc chơi trên sân par 3.
T
- Tee: Tee (cọc cắm bóng) được làm từ gỗ, nhựa hoặc tre, dùng để đặt bóng khi thực hiện cú đánh đầu tiên trên mỗi hố.
- Tap In: Cú gót bóng rất ngắn. Bạn chỉ cần “chạm nhẹ” bóng vào lỗ.
- Topped Shot: Đánh vào đỉnh bóng. Đây là một cú đánh hỏng, bóng chỉ lăn trên mặt đất thay vì bay lên không.
- Triple Bogey: Ghi điểm nhiều hơn 3 gậy so với par của hố đó.
- Tee Time: Giờ đặt sân. Bạn được cấp một khung giờ nhất định để bắt đầu ở hố đầu tiên.
- Tee Box: Khu vực phát bóng, xác định điểm bắt đầu của mỗi hố. Bạn phải đặt bóng giữa hai mốc đánh tee và thực hiện cú đánh đầu tiên từ đó.
- The Turn: Chuyển giao giữa 9 hố đầu và 9 hố sau.
- Tight Lie: Bóng nằm trên vùng cỏ được cắt rất ngắn.
U
- USGA: Từ viết tắt của United States Golf Association (Hiệp hội Golf Hoa Kỳ). USGA điều hành môn golf bằng cách công bố luật và tổ chức một số giải vô địch quốc gia.
V
- Vardon Grip: còn được gọi là kiểu cầm gậy chồng ngón. Đây là cách cầm gậy golf phổ biến nhất. Ngón út bàn tay phải đè lên ngón trỏ bàn tay trái (đối với người thuận tay phải).
W
- Wedge: Gậy golf được sử dụng trong phạm vi 100 yard để đánh bóng cao, chip và đánh tại hố cát. Có nhiều loại wedge khác nhau: pitching wedge, gap wedge, sand wedge, lob wedge. Mỗi loại wedge có độ loft khác nhau và phù hợp với các cú đánh khác nhau.
- Waggle: Động tác rung lắc gậy trước khi bắt đầu cú swing.
- Whiff: Thuật ngữ golf nghĩa là vung gậy nhưng trượt mất bóng.
X
- “Made an X”: Thuật ngữ golf để chỉ việc bỏ cuộc trước khi hoàn thành hố.
Y
- Yank: Một cú đánh hoặc cú putt ngay lập tức đi lệch sang trái mục tiêu (đối với người thuận tay phải).
- Yardage: Thuật ngữ golf chỉ chiều dài của một hố, một cú đánh hoặc một sân golf. Đo bằng yard.
Z
- Zinger: Từ đồng nghĩa với cú đánh. Thuật ngữ golf để chỉ cú đánh bóng chỉ tạo ra cú đánh bóng đi thấp và bay quá xa.
- Zip: Thuật ngữ golf để mô tả cú đánh bóng có độ xoáy ngược khi bóng rơi xuống green.
- Zoomie: Thuật ngữ golf vui vẻ để chỉ cú drive bóng đi xa hơn bình thường rất nhiều.
Bất kể bạn là golfer mới bắt đầu hay đã dày dặn kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ golf là vô cùng quan trọng. Các thuật ngữ golf này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội, huấn luyện viên và dễ dàng tiếp thu kiến thức chuyên môn.
Nguồn tham khảo: https://72plusgolfacademy.edu.vn/tin-tuc/thuat-ngu-golf.html
Đọc thêm:
+ Tìm hiểu về bộ môn thể thao golf là gì cho người mới
+ Danh sách những sân golf đẹp nhất Việt Nam hiện nay
+ Tìm hiểu về các khóa học golf cơ bản, các hình thức học và chi phí
+ Ở TPHCM nên học đánh golf ở đâu
+ Học golf ở đâu tới Hà Nội, uy tín huấn luyện viên chuyên nghiệp
+ Hướng dẫn luật chơi golf 18 lỗ, cách tính điểm hiện hành